Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lỏng chỏng


Thưa thớt, rời rạc và mỗi thứ một nơi không ra hàng lối: Trong gian nhà rộng chỉ thấy lỏng chỏng mấy cái ghế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.